Có 3 kết quả:

渨 oi煨 oi𣾿 oi

1/3

oi [hoay, hoáy, ối]

U+6E28, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

oi [ôi, ỏi]

U+7168, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

oi bức, trời oi

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

oi [ói]

U+23FBF, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Bình luận 0