Có 2 kết quả:

nghénghê
Âm Nôm: nghé, nghê
Tổng nét: 11
Bộ: khuyển 犬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノノ丨一フ一一ノフ
Thương Hiệt: KHHXU (大竹竹重山)
Unicode: U+730A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghê
Âm Pinyin: ㄋㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ゲイ (gei)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngai4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/2

nghé

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con nghé (con trâu con)

nghê

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kình nghê