Âm Nôm: nghé, nghê Tổng nét: 11 Bộ: khuyển 犬 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺨兒 Nét bút: ノフノノ丨一フ一一ノフ Thương Hiệt: KHHXU (大竹竹重山) Unicode: U+730A Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghê Âm Quan thoại: ní ㄋㄧˊ Âm Nhật (onyomi): ゲイ (gei) Âm Hàn: 예 Âm Quảng Đông: ngai4