Có 2 kết quả:

trứu
Âm Nôm: , trứu
Tổng nét: 10
Bộ: bì 皮 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフ一一フノ丨フ丶
Thương Hiệt: NSDHE (弓尸木竹水)
Unicode: U+76B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trứu
Âm Pinyin: zhòu ㄓㄡˋ
Âm Quảng Đông: zau3

Tự hình 2

Dị thể 9

Bình luận 0

1/2

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sô văn (vết nhăn); sô mi đầu (cau mày)

trứu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trứu (nhăn)