Có 3 kết quả:

皱 trứu皺 trứu菷 trứu

1/3

trứu []

U+76B1, tổng 10 nét, bộ bì 皮 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trứu (nhăn)

Tự hình 2

Dị thể 9

trứu [nhíu, ]

U+76BA, tổng 15 nét, bộ bì 皮 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trứu (nhăn)

Tự hình 1

Dị thể 11

Chữ gần giống 2

trứu [trửu]

U+83F7, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

hột trứu trửu (tên loại cây có hột to và mềm)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1