Có 1 kết quả:
man
Tổng nét: 16
Bộ: mục 目 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰目㒼
Nét bút: 丨フ一一一一丨丨一丨フ丨ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: BUTLB (月山廿中月)
Unicode: U+779E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: man, môn
Âm Pinyin: mán ㄇㄢˊ, mén ㄇㄣˊ, mèn ㄇㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): マン (man), モン (mon), バン (ban), ボン (bon)
Âm Nhật (kunyomi): だま.す (dama.su)
Âm Hàn: 만, 문
Âm Quảng Đông: mun4
Âm Pinyin: mán ㄇㄢˊ, mén ㄇㄣˊ, mèn ㄇㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): マン (man), モン (mon), バン (ban), ボン (bon)
Âm Nhật (kunyomi): だま.す (dama.su)
Âm Hàn: 만, 문
Âm Quảng Đông: mun4
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mê man