Có 1 kết quả:

man
Âm Nôm: man
Tổng nét: 15
Bộ: mục 目 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
Thương Hiệt: BUTMB (月山廿一月)
Unicode: U+7792
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: man, môn
Âm Pinyin: mán ㄇㄢˊ, mén ㄇㄣˊ, mèn ㄇㄣˋ
Âm Quảng Đông: mun4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

man

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mê man