Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: thạch 石 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一フ一フノ丨
Thương Hiệt: MRLLN (一口中中弓)
Unicode: U+7829
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phất, phế
Âm Pinyin: fèi ㄈㄟˋ, ㄈㄨˊ

Tự hình 2