Âm Nôm: ỉn, ổn Tổng nét: 14 Bộ: hoà 禾 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰禾急 Nét bút: ノ一丨ノ丶ノフフ一一丶フ丶丶 Thương Hiệt: HDNSP (竹木弓尸心) Unicode: U+7A33 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ổn Âm Quan thoại: wěn ㄨㄣˇ Âm Hàn: 온 Âm Quảng Đông: wan2