Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: diếu, giáo, khéo, khiếu
Tổng nét: 10
Bộ: huyệt 穴 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶ノフノフ丨
Thương Hiệt: JCHHL (十金竹竹中)
Unicode: U+7A8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giáo
Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ
Âm Quảng Đông: gaau3

Tự hình 1

Dị thể 5

Bình luận 0