Âm Nôm: diếu, giáo, khéo, khiếu Tổng nét: 10 Bộ: huyệt 穴 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱穴卯 Nét bút: 丶丶フノ丶ノフノフ丨 Thương Hiệt: JCHHL (十金竹竹中) Unicode: U+7A8C Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp