Có 1 kết quả:

thoán
Âm Nôm: thoán
Tổng nét: 18
Bộ: huyệt 穴 (+13 nét)
Lục thư: hội ý & hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ
Thương Hiệt: JCHXV (十金竹重女)
Unicode: U+7AC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: soán, thoán
Âm Pinyin: cuān ㄘㄨㄢ, cuàn ㄘㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ザン (zan), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): かく.れる (kaku.reru), のが.れる (noga.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyun2, cyun3

Tự hình 3

Dị thể 11

1/1

thoán

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thoán (chạy loạn; đổi khác)