Có 2 kết quả:

dậusứu
Âm Nôm: dậu, sứu
Tổng nét: 16
Bộ: trúc 竹 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ一丨一丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: HYHR (竹卜竹口)
Unicode: U+7C09
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sứu
Âm Pinyin: chòu ㄔㄡˋ, zào ㄗㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): そ.える (so.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zou6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

dậu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

sứu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bé sứu