Có 3 kết quả:
殠 chòu ㄔㄡˋ • 簉 chòu ㄔㄡˋ • 臭 chòu ㄔㄡˋ
Từ điển Trung-Anh
variant of 臭[chou4]
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Phó, phụ. ◎Như: “sứu thất” 簉室 vợ thứ, vợ lẽ.
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
1. mùi
2. hôi thối, khai, khét
3. tiếng xấu
2. hôi thối, khai, khét
3. tiếng xấu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mùi. ◇Dịch Kinh 易經: “Kì xú như lan” 其臭如蘭 (Hệ từ thượng 繫辭上) Mùi nó như hoa lan.
2. (Danh) Mùi hôi thối. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Khẩu khí bất xú” 口氣不臭 (Tùy hỉ công đức phẩm đệ thập bát 隨喜功德品第十八) Hơi miệng không có mùi hôi thối.
3. (Danh) Tiếng xấu. ◎Như: “di xú vạn niên” 遺臭萬年 để tiếng xấu muôn năm.
4. Một âm là “khứu”. Cùng nghĩa với chữ “khứu” 嗅.
2. (Danh) Mùi hôi thối. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Khẩu khí bất xú” 口氣不臭 (Tùy hỉ công đức phẩm đệ thập bát 隨喜功德品第十八) Hơi miệng không có mùi hôi thối.
3. (Danh) Tiếng xấu. ◎Như: “di xú vạn niên” 遺臭萬年 để tiếng xấu muôn năm.
4. Một âm là “khứu”. Cùng nghĩa với chữ “khứu” 嗅.
Từ điển Trung-Anh
(1) stench
(2) smelly
(3) to smell (bad)
(4) repulsive
(5) loathsome
(6) terrible
(7) bad
(8) severely
(9) ruthlessly
(10) dud (ammunition)
(2) smelly
(3) to smell (bad)
(4) repulsive
(5) loathsome
(6) terrible
(7) bad
(8) severely
(9) ruthlessly
(10) dud (ammunition)
Tự hình 3
Dị thể 5
Từ ghép 80
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0