Có 3 kết quả:

殠 chòu ㄔㄡˋ簉 chòu ㄔㄡˋ臭 chòu ㄔㄡˋ

1/3

chòu ㄔㄡˋ

U+6BA0, tổng 14 nét, bộ dǎi 歹 (+10 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 臭[chou4]

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

chòu ㄔㄡˋ [zào ㄗㄠˋ]

U+7C09, tổng 16 nét, bộ zhú 竹 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Phó, phụ. ◎Như: “sứu thất” 簉室 vợ thứ, vợ lẽ.

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

chòu ㄔㄡˋ [xiù ㄒㄧㄡˋ]

U+81ED, tổng 10 nét, bộ zì 自 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển phổ thông

1. mùi
2. hôi thối, khai, khét
3. tiếng xấu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Mùi. ◇Dịch Kinh 易經: “Kì xú như lan” 其臭如蘭 (Hệ từ thượng 繫辭上) Mùi nó như hoa lan.
2. (Danh) Mùi hôi thối. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Khẩu khí bất xú” 口氣不臭 (Tùy hỉ công đức phẩm đệ thập bát 隨喜功德品第十八) Hơi miệng không có mùi hôi thối.
3. (Danh) Tiếng xấu. ◎Như: “di xú vạn niên” 遺臭萬年 để tiếng xấu muôn năm.
4. Một âm là “khứu”. Cùng nghĩa với chữ “khứu” 嗅.

Từ điển Trung-Anh

(1) stench
(2) smelly
(3) to smell (bad)
(4) repulsive
(5) loathsome
(6) terrible
(7) bad
(8) severely
(9) ruthlessly
(10) dud (ammunition)

Tự hình 3

Dị thể 5

Từ ghép 80