Có 1 kết quả:

côn
Âm Nôm: côn
Tổng nét: 14
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一一一フノフ
Thương Hiệt: VFAPP (女火日心心)
Unicode: U+7DC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cổn, hỗn
Âm Pinyin: gǔn ㄍㄨㄣˇ, hún ㄏㄨㄣˊ, hùn ㄏㄨㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): おび (obi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwan2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

côn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)