Có 1 kết quả:
tập
Tổng nét: 15
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹咠
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一一丨丨一一一
Thương Hiệt: VFRSJ (女火口尸十)
Unicode: U+7DDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tập
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, jí ㄐㄧˊ, qī ㄑㄧ, qì ㄑㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): つむ.ぐ (tsumu.gu)
Âm Hàn: 집, 즙
Âm Quảng Đông: cap1
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, jí ㄐㄧˊ, qī ㄑㄧ, qì ㄑㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): つむ.ぐ (tsumu.gu)
Âm Hàn: 집, 즙
Âm Quảng Đông: cap1
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tập nã (truy lùng)