Có 1 kết quả:

tập
Âm Nôm: tập
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丨フ一一丨丨一一一
Thương Hiệt: VMRSJ (女一口尸十)
Unicode: U+7F09
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tập
Âm Pinyin: ㄐㄧ, ㄑㄧ, ㄑㄧˋ
Âm Quảng Đông: cap1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

tập

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tập nã (truy lùng)