Có 3 kết quả:
tóm • tỏng • tổng
Tổng nét: 17
Bộ: mịch 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹悤
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丨フノフ丶一丶フ丶丶
Thương Hiệt: VFHWP (女火竹田心)
Unicode: U+7E3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tổng
Âm Pinyin: zōng ㄗㄨㄥ, zǒng ㄗㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): す.べて (su.bete), すべ.て (sube.te), ふさ (fusa)
Âm Hàn: 총
Âm Quảng Đông: zung2
Âm Pinyin: zōng ㄗㄨㄥ, zǒng ㄗㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): す.べて (su.bete), すべ.て (sube.te), ふさ (fusa)
Âm Hàn: 총
Âm Quảng Đông: zung2
Tự hình 4
Dị thể 21
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tóm cổ; tóm tắt
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nước chảy tong tỏng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tổng cộng, tổng sản lượng