Âm Nôm: tàn Tổng nét: 18 Bộ: mịch 糸 (+12 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰糹散 Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶 Thương Hiệt: VFTBK (女火廿月大) Unicode: U+7E56 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tản Âm Quan thoại: sǎn ㄙㄢˇ Âm Nhật (onyomi): サン (san) Âm Hàn: 산 Âm Quảng Đông: saan3