Có 4 kết quả:
buộc • bọc • bộc • vóc
Âm Nôm: buộc, bọc, bộc, vóc
Tổng nét: 20
Bộ: mịch 糸 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹僕
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丨丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
Thương Hiệt: VFOTO (女火人廿人)
Unicode: U+7E80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: mịch 糸 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹僕
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丨丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
Thương Hiệt: VFOTO (女火人廿人)
Unicode: U+7E80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trói buộc
Từ điển Hồ Lê
đùm bọc
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Từ điển Trần Văn Kiệm
gấm vóc