Có 1 kết quả:

kế
Âm Nôm: kế
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠃊
Nét bút: フフ一丶ノ一丨ノ丶フ
Thương Hiệt: VMVFD (女一女火木)
Unicode: U+7EE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kế
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ
Âm Quảng Đông: gai3

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

1/1

kế

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kế tiếp; mẹ kế; vợ kế