Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 18
Bộ: võng 网 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一一丨丨丨フ一一一ノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: WLTAB (田中廿日月)
Unicode: U+7F83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạc, mịch
Âm Pinyin: ㄇㄧˋ, ㄇㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ベキ (beki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mik6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2