Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cưng, gừng, khương
Tổng nét: 9
Bộ: dương 羊 (+3 nét)
Hình thái: ⿸羌厶
Nét bút: 丶ノ一一一ノフフ丶
Thương Hiệt: TGHI (廿土竹戈)
Unicode: U+7F97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: dương 羊 (+3 nét)
Hình thái: ⿸羌厶
Nét bút: 丶ノ一一一ノフフ丶
Thương Hiệt: TGHI (廿土竹戈)
Unicode: U+7F97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khương
Âm Pinyin: qiāng ㄑㄧㄤ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): ああ (ā), えびす (ebisu)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: goeng1
Âm Pinyin: qiāng ㄑㄧㄤ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): ああ (ā), えびす (ebisu)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: goeng1
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0