Có 3 kết quả:
rợn • tiện • tợn
Tổng nét: 13
Bộ: dương 羊 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱𦍌次
Nét bút: 丶ノ一一丨一丶丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: TGENO (廿土水弓人)
Unicode: U+7FA8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diên, tiện
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ, yán ㄧㄢˊ, yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): うらや.む (uraya.mu), あまり (amari)
Âm Hàn: 선, 연
Âm Quảng Đông: sin6
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ, yán ㄧㄢˊ, yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): うらや.む (uraya.mu), あまり (amari)
Âm Hàn: 선, 연
Âm Quảng Đông: sin6
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rùng rợn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiện nghi; hà tiện
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ăn tợn; dữ tợn