Có 4 kết quả:
tiển • tiện • tận • tợn
Tổng nét: 12
Bộ: dương 羊 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱⺶次
Nét bút: 丶ノ一一丨一丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: TGIMO (廿土戈一人)
Unicode: U+7FA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: di, tiện
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ, yán ㄧㄢˊ, yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), セン (sen), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): うらや.む (uraya.mu), あまり (amari)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: sin4, sin6
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ, yán ㄧㄢˊ, yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), セン (sen), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): うらや.む (uraya.mu), あまり (amari)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: sin4, sin6
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tiện nghi; hà tiện
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tận cùng
giản thể
Từ điển Hồ Lê
ăn tợn; dữ tợn