Có 1 kết quả:

tủng
Âm Nôm: tủng
Tổng nét: 10
Bộ: nhĩ 耳 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ丶一丨丨一一一
Thương Hiệt: OOSJ (人人尸十)
Unicode: U+8038
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tủng
Âm Pinyin: sǒng ㄙㄨㄥˇ
Âm Quảng Đông: sung2

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

tủng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tủng (sừng sững; doạ cho sợ)