Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hiếp
Tổng nét: 10
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰刕月
Nét bút: フノフノフノ丨フ一一
Thương Hiệt: SHSHB (尸竹尸竹月)
Unicode: U+810B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: nhục 肉 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰刕月
Nét bút: フノフノフノ丨フ一一
Thương Hiệt: SHSHB (尸竹尸竹月)
Unicode: U+810B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiếp
Âm Pinyin: xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): おびや.かす (obiya.kasu), おど.す (odo.su), おど.かす (odo.kasu)
Âm Pinyin: xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): おびや.かす (obiya.kasu), おど.す (odo.su), おど.かす (odo.kasu)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0