Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: nỗi, nuôi
Tổng nét: 12
Bộ: nhục 肉 (+8 nét)
Hình thái: ⿰月委
Nét bút: ノフ一一ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: BHDV (月竹木女)
Unicode: U+8147
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: nhục 肉 (+8 nét)
Hình thái: ⿰月委
Nét bút: ノフ一一ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: BHDV (月竹木女)
Unicode: U+8147
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nỗi
Âm Pinyin: nǎi ㄋㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): ダイ (dai), ナイ (nai), ワ (wa), ワイ (wai)
Âm Nhật (kunyomi): う.える (u.eru)
Âm Quảng Đông: neoi5
Âm Pinyin: nǎi ㄋㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): ダイ (dai), ナイ (nai), ワ (wa), ワイ (wai)
Âm Nhật (kunyomi): う.える (u.eru)
Âm Quảng Đông: neoi5
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0