Âm Nôm: nị Tổng nét: 13 Bộ: nhục 肉 (+9 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰月贰 Nét bút: ノフ一一一一一丨フノ丶フ丶 Thương Hiệt: BIPO (月戈心人) Unicode: U+817B Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhị, nị Âm Quan thoại: nì ㄋㄧˋ Âm Quảng Đông: nei6