Có 2 kết quả:

ungủng
Âm Nôm: ung, ủng
Tổng nét: 17
Bộ: nhục 肉 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶一フフノノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: BYVG (月卜女土)
Unicode: U+81C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ung
Âm Pinyin: yōng ㄧㄨㄥ, yǒng ㄧㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): はれもの (haremono)
Âm Quảng Đông: jung2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

ung

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ung sũng

ủng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ủng (mập; nhiều)