Có 2 kết quả:
liếm • thỉ
Tổng nét: 10
Bộ: thiệt 舌 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰舌氏
Nét bút: ノ一丨丨フ一ノフ一フ
Thương Hiệt: HRHVP (竹口竹女心)
Unicode: U+8210
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: để, thỉ
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ねぶ.る (nebu.ru), な.める (na.meru)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: laai2, lem2, lim2, saai2, saai5
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ねぶ.る (nebu.ru), な.める (na.meru)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: laai2, lem2, lim2, saai2, saai5
Tự hình 2
Dị thể 12
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
liếm láp, lè lưỡi liếm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thỉ (liếm láp)