Có 1 kết quả:

quát
Âm Nôm: quát
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: RHJR (口竹十口)
Unicode: U+54B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoái, oa, quát, thị
Âm Pinyin: guā ㄍㄨㄚ, guō ㄍㄨㄛ, huài ㄏㄨㄞˋ, shì ㄕˋ
Âm Quảng Đông: si6

Tự hình 1

Dị thể 4

1/1

quát

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quát mắng