Có 3 kết quả:

ghénghinghĩ
Âm Nôm: ghé, nghi, nghĩ
Tổng nét: 19
Bộ: chu 舟 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶丶ノ一一丨一ノ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: HYTGI (竹卜廿土戈)
Unicode: U+8264
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghĩ
Âm Pinyin: ㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi)
Âm Nhật (kunyomi): ふなよそおい (funayosōi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngai5

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/3

ghé

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thuyền ghé bến

nghi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nghi ngút

nghĩ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

suy nghĩ, ngẫm nghĩ