Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dăng, giằng, nhặng, thằn
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一一丨フ一一フ
Thương Hiệt: LIWLU (中戈田中山)
Unicode: U+877F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一一丨フ一一フ
Thương Hiệt: LIWLU (中戈田中山)
Unicode: U+877F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dăng
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): はえ (hae), はい (hai)
Âm Hàn: 승
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): はえ (hae), はい (hai)
Âm Hàn: 승
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0