Có 4 kết quả:
dăng • giằng • nhặng • thằn
Tổng nét: 19
Bộ: trùng 虫 (+13 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰虫黽
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一一丨フ一丨一一フ一一
Thương Hiệt: LIRXU (中戈口重山)
Unicode: U+8805
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dăng
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): はえ (hae), はい (hai)
Âm Hàn: 승
Âm Quảng Đông: jing4
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): はえ (hae), はい (hai)
Âm Hàn: 승
Âm Quảng Đông: jing4
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dăng phách (vỉ đập ruồi)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
giằng co; giằng xé
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ruồi nhặng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
thằn lằn