Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: bẽ,
Tổng nét: 17
Bộ: trùng 虫 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: LIMWF (中戈一田火)
Unicode: U+87B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phiêu
Âm Pinyin: ㄆㄧˊ, piāo ㄆㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Quảng Đông: piu1

Tự hình 2

Dị thể 1