Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: nghét, nghiệt, nghịt
Tổng nét: 22
Bộ: trùng 虫 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨ノノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: UJLMI (山十中一戈)
Unicode: U+8825
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghiệt
Âm Quảng Đông: jip6, jit6

Tự hình 2

Dị thể 4