Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: trĩ 豸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフノノ一一丨
Thương Hiệt: BHMJ (月竹一十)
Unicode: U+8C7B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngan
Âm Pinyin: àn ㄚㄋˋ, hàn ㄏㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Quảng Đông: hon6, ngon6

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0