Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 6
Bộ: khuyển 犬 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨干
Nét bút: ノフノ一一丨
Thương Hiệt: KHMJ (大竹一十)
Unicode: U+72B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: khuyển 犬 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺨干
Nét bút: ノフノ一一丨
Thương Hiệt: KHMJ (大竹一十)
Unicode: U+72B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hãn, ngan
Âm Pinyin: án ㄚㄋˊ, àn ㄚㄋˋ, hān ㄏㄢ, jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Hàn: 안
Âm Quảng Đông: hon4, hon6, ngon6
Âm Pinyin: án ㄚㄋˊ, àn ㄚㄋˋ, hān ㄏㄢ, jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Hàn: 안
Âm Quảng Đông: hon4, hon6, ngon6
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0