Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: đoá
Tổng nét: 19
Bộ: thân 身 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: HHRRJ (竹竹口口十)
Unicode: U+8EC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đả
Âm Pinyin: duǒ ㄉㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Quảng Đông: do2, to5

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0