Có 3 kết quả:

quĩquẫyquỹ
Âm Nôm: quĩ, quẫy, quỹ
Tổng nét: 9
Bộ: xa 車 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノフ
Thương Hiệt: JJKN (十十大弓)
Unicode: U+8ECC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quỹ
Âm Pinyin: guǐ ㄍㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwai2

Tự hình 4

Dị thể 4

Bình luận 0

1/3

quĩ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

quĩ đạo

quẫy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quẫy cựa

quỹ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quỹ đạo