Có 1 kết quả:
ngỗ
Tổng nét: 7
Bộ: sước 辵 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶午
Nét bút: ノ一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YOJ (卜人十)
Unicode: U+8FD5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngỗ
Âm Pinyin: wǔ ㄨˇ, wù ㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): であ.う (dea.u)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: ng6
Âm Pinyin: wǔ ㄨˇ, wù ㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): であ.う (dea.u)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: ng6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngỗ nghịch