Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: nhíp, tỉ, tỷ
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Hình thái: ⿰金尔
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノフ丨ノ丶
Thương Hiệt: CNF (金弓火)
Unicode: U+9268
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Hình thái: ⿰金尔
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノフ丨ノ丶
Thương Hiệt: CNF (金弓火)
Unicode: U+9268
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xǐ ㄒㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): デイ (dei), ナイ (nai)
Âm Nhật (kunyomi): いとまきのあし (itomakinoashi)
Âm Quảng Đông: nei5, nip6, saai2
Âm Nhật (onyomi): デイ (dei), ナイ (nai)
Âm Nhật (kunyomi): いとまきのあし (itomakinoashi)
Âm Quảng Đông: nei5, nip6, saai2
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận 0