Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hoa, hũ, ô
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金吴
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: CRVK (金口女大)
Unicode: U+92D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金吴
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: CRVK (金口女大)
Unicode: U+92D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: wú ㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ゲ (ge), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): すき (suki)
Âm Quảng Đông: ng4, waa4
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ゲ (ge), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): すき (suki)
Âm Quảng Đông: ng4, waa4
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0