Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一フノフノ丨フ一一
Thương Hiệt: CPPA (金心心日)
Unicode: U+9347
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hài, khải
Âm Pinyin: jiē ㄐㄧㄝ, jiě ㄐㄧㄝˇ, kǎi ㄎㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): てつ (tetsu)
Âm Quảng Đông: kaai2

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0