Có 1 kết quả:

nạp
Âm Nôm: nạp
Tổng nét: 9
Bộ: kim 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨フノ丶
Thương Hiệt: XCOB (重金人月)
Unicode: U+94A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nạp, nột
Âm Pinyin: ㄋㄚˋ
Âm Quảng Đông: naap6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

nạp

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nạp (chất sodium, natrium); nạp cái pha lê (thuỷ tinh vôi na-tri)