Có 1 kết quả:

cỗ
Âm Nôm: cỗ
Tổng nét: 10
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一丨丨フ一
Thương Hiệt: XCJR (重金十口)
Unicode: U+94B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cổ
Âm Pinyin: ㄍㄨˇ
Âm Quảng Đông: gu2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

cỗ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cỗ quan tài; cỗ pháo; cỗ bài