Có 1 kết quả:

tẩm
Âm Nôm: tẩm
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フフ一一丶フフ丶
Thương Hiệt: XCSME (重金尸一水)
Unicode: U+9513
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tẩm, tiêm
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ, qín ㄑㄧㄣˊ, qǐn ㄑㄧㄣˇ
Âm Quảng Đông: cim1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

tẩm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tẩm (chạm khắc)