Có 1 kết quả:

trấn
Âm Nôm: trấn
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: OVJBC (人女十月金)
Unicode: U+9547
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trấn
Âm Pinyin: zhèn ㄓㄣˋ
Âm Quảng Đông: zan3

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/1

trấn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trấn lột; trấn tĩnh