Có 10 kết quả:
榈 lǘ • 櫚 lǘ • 瘘 lǘ • 瘻 lǘ • 藘 lǘ • 閭 lǘ • 闾 lǘ • 馿 lǘ • 驢 lǘ • 驴 lǘ
Từ điển phổ thông
cây lư, cây gỗ gụ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 櫚.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cây cọ, cây cọ xơ dừa Trung Quốc. Xem 椶櫚 [zongl].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 櫚
Từ điển Trung-Anh
palm tree
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ ghép 8
Từ điển phổ thông
cây lư, cây gỗ gụ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây “lư”, cây gỗ gụ, gỗ dùng đóng đồ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cây cọ, cây cọ xơ dừa Trung Quốc. Xem 椶櫚 [zongl].
Từ điển Trung-Anh
palm tree
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ ghép 8
Một số bài thơ có sử dụng
Từ điển phổ thông
(xem: câu lu 痀瘻)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển phổ thông
(xem: câu lu 痀瘻)
Tự hình 1
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Từ điển phổ thông
(xe: như lư 茹藘)
Từ điển Trung-Anh
madder
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ ghép 3
Từ điển phổ thông
1. cổng làng
2. lư (đơn vị hành chính, gồm 25 hộ)
2. lư (đơn vị hành chính, gồm 25 hộ)
Từ điển Trung-Anh
(1) gate of a village
(2) village
(2) village
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ ghép 5
Một số bài thơ có sử dụng
Từ điển phổ thông
1. cổng làng
2. lư (đơn vị hành chính, gồm 25 hộ)
2. lư (đơn vị hành chính, gồm 25 hộ)
Từ điển Trung-Anh
(1) gate of a village
(2) village
(2) village
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ ghép 5
Từ điển Trung-Anh
variant of 驢|驴[lu:2]
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển phổ thông
con lừa
Từ điển Trung-Anh
(1) donkey
(2) CL:頭|头[tou2]
(2) CL:頭|头[tou2]
Tự hình 2
Dị thể 6
Từ ghép 21
Một số bài thơ có sử dụng