Có 10 kết quả:

榈 lǘ 櫚 lǘ 瘘 lǘ 瘻 lǘ 藘 lǘ 閭 lǘ 闾 lǘ 馿 lǘ 驢 lǘ 驴 lǘ

1/10

U+6988, tổng 13 nét, bộ mù 木 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

cây lư, cây gỗ gụ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 櫚.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cây cọ, cây cọ xơ dừa Trung Quốc. Xem 椶櫚 [zongl].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 櫚

Từ điển Trung-Anh

palm tree

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Từ ghép 8

Bình luận 0

U+6ADA, tổng 18 nét, bộ mù 木 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

cây lư, cây gỗ gụ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây “lư”, cây gỗ gụ, gỗ dùng đóng đồ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cây cọ, cây cọ xơ dừa Trung Quốc. Xem 椶櫚 [zongl].

Từ điển Trung-Anh

palm tree

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Từ ghép 8

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

[lòu ㄌㄡˋ, ㄌㄨˊ]

U+7618, tổng 14 nét, bộ nǐ 疒 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

(xem: câu lu 痀瘻)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

[lòu ㄌㄡˋ, ㄌㄨˊ]

U+763B, tổng 16 nét, bộ nǐ 疒 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

(xem: câu lu 痀瘻)

Tự hình 1

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

[ㄌㄨˊ]

U+85D8, tổng 18 nét, bộ cǎo 艸 (+15 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

(xe: như lư 茹藘)

Từ điển Trung-Anh

madder

Tự hình 1

Dị thể 1

Từ ghép 3

Bình luận 0

[ㄌㄨˊ]

U+95FE, tổng 9 nét, bộ mén 門 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

1. cổng làng
2. lư (đơn vị hành chính, gồm 25 hộ)

Từ điển Trung-Anh

(1) gate of a village
(2) village

Tự hình 2

Dị thể 1

Từ ghép 5

Bình luận 0

U+99BF, tổng 14 nét, bộ mǎ 馬 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

variant of 驢|驴[lu:2]

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

[ㄌㄨˊ]

U+9A62, tổng 26 nét, bộ mǎ 馬 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

con lừa

Từ điển Trung-Anh

(1) donkey
(2) CL:頭|头[tou2]

Tự hình 2

Dị thể 6

Từ ghép 21

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0