Có 10 kết quả:
榈 lǘ • 櫚 lǘ • 瘘 lǘ • 瘻 lǘ • 藘 lǘ • 閭 lǘ • 闾 lǘ • 馿 lǘ • 驢 lǘ • 驴 lǘ
Từ điển phổ thông
1. cổng làng
2. lư (đơn vị hành chính, gồm 25 hộ)
2. lư (đơn vị hành chính, gồm 25 hộ)
Từ điển Trung-Anh
(1) gate of a village
(2) village
(2) village
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ ghép 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
1. cổng làng
2. lư (đơn vị hành chính, gồm 25 hộ)
2. lư (đơn vị hành chính, gồm 25 hộ)
Từ điển Trung-Anh
(1) gate of a village
(2) village
(2) village
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ ghép 5
Bình luận 0