Có 2 kết quả:

trâutưu
Âm Nôm: trâu, tưu
Tổng nét: 10
Bộ: phụ 阜 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: NLSJE (弓中尸十水)
Unicode: U+966C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tưu
Âm Pinyin: zhé ㄓㄜˊ, zōu ㄗㄡ
Âm Nhật (onyomi): スウ (sū), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): すみ (sumi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zau1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/2

trâu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trâu (chân đồi; xó góc)

tưu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tưu (xó góc)