Có 1 kết quả:

yếm
Âm Nôm: yếm
Tổng nét: 15
Bộ: thực 食 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一ノ丶丶ノ丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: MIKV (一戈大女)
Unicode: U+990D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: yếm
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Âm Quảng Đông: jim3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

yếm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Yếm (no)